Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Mua bán trao đổi các dòng xe( Tải, Bus, Du Lịch...)
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Tận tâm trung thực mang lại giá trị cho khách hàng
Vừa lòng khách đến hài lòng khách đi
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến

Gọi ngay 0971.936.540
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Sản phẩm bán chạy
Tin tức & Khuyến mãi
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Dòng xe tải
XE TẢI KIA K200 E5 MUI BẠT 5 BỬNG TẢI 2 TẤN
✓ Trọng tải: 1.490 kg/1.990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 3900 kg ✓ KT thùng: 3200 x 1830 x 410 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Màu xe: xanh, trắng,xanh rêu ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2025
THACO FRONTIER K250 E5 TẢI 2t49 THÙNG KÍN ĐỜI MỚI NHẤT
✓ Trọng tải: 1.990 kg/2.490 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4.935 kg ✓ Kích thước xe: 5650 x 1790 x 2555 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3500 x 1670 x 1670 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 6.5-R16/ Dual 5.5-R13 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2025 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
XE TẢI KIA K200 EURO 5 THÙNG KÍN ĐỜI 2025 MỚI NHẤT
✓ Trọng tải: 1900 Kg ✓ ✓ KT thùng: 3200 x 1670 x 1830 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12 ✓ Tình trạng: Mới 100%
XE TẢI KIA K200 TẬP LÁI HẠNG C1
✓ Trọng tải: 1900 Kg ✓ ✓ KT thùng: 3100 x 1690 x 1630 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12 ✓ Tình trạng: Mới 100%
XE TẢI KIA K200 TẬP LÁI HẠNG C1 ĐỜI MỚI 2025
✓ Trọng tải: 1900 Kg ✓ ✓ KT thùng: 3100 x 1690 x 1630 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12 ✓ Tình trạng: Mới 100%
THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG KÍN - TẢI TRỌNG 1990 KG
✓ Trọng tải: 1990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4250kg ✓ Kích thước xe: 5.415x1.835x2.620 mm (DxRxC) ✓ KT khoang chở hàng: 3.500x1.670x1.720 mm (DxRxC). Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số: Wanliyang, cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng. ✓ Lốp xe : Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm) ✓ Màu xe: trắng, xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2025
THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG MUI BẠT - TẢI TRỌNG 1990 KG
✓ Trọng tải: 1990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4250kg ✓ Kích thước xe: 5.415x1.835x2.620 mm (DxRxC) ✓ KT khoang chở hàng: 3.500x1.670x1.720 mm (DxRxC). Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số: Wanliyang, cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng. ✓ Lốp xe : Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm) ✓ Màu xe: trắng, xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2025
XE TẢI THACO FRONTIER TF420V 2S ĐỜI 2025 - Tải 945 KG - Thùng 2m3
✓ Trọng tải: 945 Kg ✓ Kích thước xe: 4.200 x 1.690 x 2000 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.325 x 1.505 x 1.240 (4,33 m3) ✓ Động cơ: JL473QH Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 175/70R14LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2025
XE TẢI THACO FRONTIER TF480V 5S - TẢI 750KG
✓ Trọng tải: 750 Kg ✓ Kích thước xe: 4.800x1.690x2.000 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 1.905x1.505x1.240 (3.55 m3) ✓ Động cơ: DAM16R (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 195/70R15LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2025
THACO FRONTIER TF220 - THÙNG MUI BẠT - TẢI TRỌNG 990KG
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2330kg ✓ Kích thước xe: 4.160 x 1.580 x 1.960 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.300 x 1.530 x 390 (4,9 m3) ✓ Động cơ: DK12-10 (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 175/70R14LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
XE TẢI VAN 5 CHỖ THACO TF450V 5S
✓ Trọng tải: 945 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2400kg ✓ Kích thước xe: 4.500 x 1.690 x 2.000 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.620 x 1.505 x 1.240 (4,9 m3) ✓ Động cơ: DAM16R (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 195/70R15LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
THACO FRONTIER TF230 - THÙNG KÍN, TẢI TRỌNG 990KG
✓ Trọng tải: 920 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2420kg ✓ Kích thước xe: 4.615 x 1.680 x 1.900 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.800 x 1.680 x 1.600 (7,53 m3) ✓ Động cơ: DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 175/70R14LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
THACO FRONTIER TF220 - THÙNG LỬNG - TẢI TRỌNG 990KG
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2330kg ✓ Kích thước xe: 4.160 x 1.580 x 1.960 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.300 x 1.530 x 390 (4,9 m3) ✓ Động cơ: DK12-10 (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 175/70R14LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
Xe tải Thaco Frontier TF230 - Thùng lửng - tải trọng 990Kg
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2.420 Kg ✓ Kích thước xe: 4,880x 1,760 x 1,960 mm (DxRxC) ✓ KT Thùng Kín: 2,800 x 1,650 x 410 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Lốp: 175/700R14 ✓ Hộp số: Cơ khí, (5 số tiến + 1 số lùi) ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2023 ✓ Bảo hành: 24 tháng 60.000 Km
XE TẢI VAN THACO FRONTIER TF450V 2S ( 2 CHỖ NGỒI, THÙNG DÀI 2m6 )
✓ Trọng tải: 945 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2400kg ✓ Kích thước xe: 4.500 x 1.690 x 2.000 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.620 x 1.505 x 1.240 (4,9 m3) ✓ Động cơ: DAM16R (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 195/70R15LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2025
XE TẢI VAN TF480V 2S THÙNG 2M9 DÀI NHẤT PHÂN KHÚC
✓ Trọng tải: 945 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2435kg ✓ Kích thước xe: 4.800 x 1.690 x 2.000 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.925 x 1.505 x 1.240 (5,45 m3)
Xe tải Thaco Frontier TF230 - Thùng mui bạt - tải trọng 990Kg
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2.420 Kg ✓ Kích thước xe: 4,905x 1,840 x 2,500 mm (DxRxC) ✓ KT Thùng Kín: 2,800 x 1,650 x 1,260/1600 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Lốp: 175/700R14 ✓ Hộp số: Cơ khí, (5 số tiến + 1 số lùi) ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2023 ✓ Bảo hành: 24 tháng 60.000 Km
Xe tải Thaco Frontier TF220 - Thùng kín - tải trọng 990Kg
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2.420 Kg ✓ Kích thước xe: 4.160 x 1.580 x 1.960 mm (DxRxC) ✓ KT Thùng Kín: 2300 x 1530 x 1430 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Lốp: 175/700R14 ✓ Hộp số: Cơ khí, (5 số tiến + 1 số lùi) ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2023 ✓ Bảo hành: 24 tháng 60.000 Km
Xe tải KIA Frontier K250 - Thùng kín - Tải 1990kg / 2490kg- Thùng dài 3,5m
✓ Trọng tải: 1.490 kg/2.490 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4.935 kg ✓ Kích thước xe: 5650 x 1790 x 2555 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3500 x 1670 x 1670 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 6.5-R16/ Dual 5.5-R13 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải KIA Frontier K250 - Thùng lửng - Tải 1490kg / 2490kg- Thùng dài 3,5m
✓ Trọng tải: 1.490 kg/2.490 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4.900 kg ✓ Kích thước xe: 5590 x 1780 x 2555 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3500 x 1670 x 410 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 6.5-R16/ Dual 5.5-R13 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải KIA Frontier K250L - Tải 2350kg- Thùng dài 4,5m
✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2025
Xe tải KIA K200S 4WD - Thùng mui bạt - Tải trọng 1,49 tấn
✓ Trọng tải: 1490kg ✓ Tổng trọng tải: 3600kg ✓ Kích thước xe: 4.730 x 1.750 x 2.100 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 2.850 x 1.670 x 1.410/1.655 m (DxRxC) ✓ Động cơ: DIESEL Huyndai D4CB CRDi, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15C (lốp bố kẽm, không săm) ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2021
Xe tải KIA K200S 4WD - Thùng kín - Tải trọng 1,49 tấn
✓ Trọng tải: 1490kg ✓ Tổng trọng tải: 3600kg ✓ Kích thước xe: 4.730 x 1.750 x 2.100 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 32850 x 1670 x 1655 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: DIESEL Huyndai D4CB CRDi, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15C (lốp bố kẽm, không săm) ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2021
Xe tải KIA K200SD 4WD Cabin đôi - Thùng lửng - Tải trọng 1,49 tấn
✓ Trọng tải: 1490kg ✓ Tổng trọng tải: 3995kg ✓ Kích thước xe: 4.730x1.750x2.100 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 1.950x1.670x410 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: DIESEL Huyndai D4CB CRDi, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15C (lốp bố kẽm, không săm) ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2021
Xe tải KIA Frontier K200 - Thùng đông lạnh - Tải 990kg / 1490kg / 1990kg
✓ Trọng tải: 990 Kg/ 1490 Kg/ 1900 Kg ✓ Tổng trọng tải: 3100Kg , 3.600 Kg , 3.965 Kg ✓ Kích thước xe: 5310 x 1900 x 2610 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3100 x 1690 x 1630 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2020
Xe tải KIA K200S 2WD - Thùng mui bạt - Tải trọng 1,49 tấn
✓ Trọng tải: 1490kg ✓ Tổng trọng tải: 3600kg ✓ Kích thước xe: 4.730 x 1.750 x 2.100 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 2850 x 1670 x 1655 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: DIESEL Huyndai D4CB CRDi, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15C (lốp bố kẽm, không săm) ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2021
Xe tải KIA Frontier K250 - Thùng đông lạnh - Tải 1490kg / 2490kg
✓ Trọng tải: 1.490 kg/2.490 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4.800 kg ✓ Kích thước xe: 5680 x 1900 x 2530 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3450 x 1690 x 1530 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 6.5-R16/ Dual 5.5-R13 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải ben KIA Frontier K250B - Tải 990kg / 1490kg / 1990kg
✓ Trọng tải: 990kg / 1490kg / 1990kg ✓ Tổng trọng tải: 4,950 kg ✓ Kích thước xe: 5,000 x 1,760 x 2,090 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 2,830 x 1,630 x 390 (1,8m3) ✓ Động cơ: D4CB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 6.50R16/5.50R13 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso Canter TF7.5 - Thùng kín - Tải 3.49 tấn
✓ Trọng tải: 3.490 kg ✓ Tổng trọng tải: 7.500 kg ✓ Kích thước xe: 6.730 x 2.135 x 2.235 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 5.200 x 2.020 x 2.040 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 – KAT4, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2025 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Mitsubishi Fuso FJ285 - Thùng mui bạt - Tải 14.2 tấn
✓ Trọng tải: 14.200 kg ✓ Tổng trọng tải: 24.000 kg ✓ Kích thước xe: 11.585 x 2.490 x 2.905 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 9.100 x 2.350 x 780/2.150 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Fuso 6S20 210, ✓ Hộp số: Mercedes-Benz G131, 09 số tiến + 01 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2025 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso Canter TF4.9 - Thùng lửng - Tải 2.2 tấn
✓ Trọng tải: 2.200 kg ✓ Tổng trọng tải: 4.990 kg ✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 4.450 x 1.750 x 480 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2025 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso Canter TF4.9 - Thùng mui bạt - Tải 2 tấn
✓ Trọng tải: 1.995 kg ✓ Tổng trọng tải: 4.990 kg ✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 4.450 x 1.750 x 1.830 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2025 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso Canter TF4.9 - Thùng kín - Tải 2 tấn
✓ Trọng tải: 1.995 kg ✓ Tổng trọng tải: 4.990 kg ✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 44.450 x 1.750 x 680/1.830 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2025 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
Xe tải Fuso FI170L- Thùng Lửng - Tải 8.2 tấn
✓ Trọng tải: 3.900 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.200 kg ✓ Kích thước xe: 8.780 x 2.340 x 3.420 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.850 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85-6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2025 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km